DIPHYL
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphemyl Oxide, Diphenyl
Nhiệt độ sử dụng: +13°C to +400°C
Sử dụng:
-
Sản xuất sợi, nhựa, công nghiệp hóa chất
-
Nhà máy điện mặt trời
DIPHYL
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphemyl Oxide, Diphenyl
Nhiệt độ sử dụng: +13°C to +400°C
Sử dụng:
-
Sản xuất sợi, nhựa, công nghiệp hóa chất
-
Nhà máy điện mặt trời
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphemyl Oxide, Diphenyl
Nhiệt độ sử dụng: +13°C to +400°C
Sử dụng:
-
Sản xuất sợi, nhựa, công nghiệp hóa chất
-
Nhà máy điện mặt trời
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL DT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Ditolylether
Nhiệt độ sử dụng: -30°C to +330°C
Sử dụng:
-
Nhà máy thuốc nhuộm
-
Nhà máy sơn công nghiệp
-
Nhà máy hóa chất công nghiệp
-
Nhà máy polymer hóa
DIPHYL DT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Ditolylether
Nhiệt độ sử dụng: -30°C to +330°C
Sử dụng:
-
Nhà máy thuốc nhuộm
-
Nhà máy sơn công nghiệp
-
Nhà máy hóa chất công nghiệp
-
Nhà máy polymer hóa
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL DT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Ditolylether
Nhiệt độ sử dụng: -30°C to +330°C
Sử dụng:
-
Nhà máy thuốc nhuộm
-
Nhà máy sơn công nghiệp
-
Nhà máy hóa chất công nghiệp
-
Nhà máy polymer hóa
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL KT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Benzyl Toluenes
Nhiệt độ sử dụng: -45°C to +345°C
Sử dụng:
-
Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
-
Sản xuất polyme và cao su
-
Các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm cao cấp
DIPHYL KT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Benzyl Toluenes
Nhiệt độ sử dụng: -45°C to +345°C
Sử dụng:
-
Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
-
Sản xuất polyme và cao su
-
Các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm cao cấp
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL KT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Benzyl Toluenes
Nhiệt độ sử dụng: -45°C to +345°C
Sử dụng:
-
Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
-
Sản xuất polyme và cao su
-
Các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm cao cấp
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL THT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphenyl, Terphenyl, Quaterphenyl, Hydrogenated
Nhiệt độ sử dụng: -0°C to +345°C
Sử dụng:
-
Nhà máy hóa chất
-
Nhà máy hóa dầu
-
Thu hồi nhiệt thải
-
Dệt sợi PET / PA
DIPHYL THT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphenyl, Terphenyl, Quaterphenyl, Hydrogenated
Nhiệt độ sử dụng: -0°C to +345°C
Sử dụng:
-
Nhà máy hóa chất
-
Nhà máy hóa dầu
-
Thu hồi nhiệt thải
-
Dệt sợi PET / PA
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL THT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphenyl, Terphenyl, Quaterphenyl, Hydrogenated
Nhiệt độ sử dụng: -0°C to +345°C
Sử dụng:
-
Nhà máy hóa chất
-
Nhà máy hóa dầu
-
Thu hồi nhiệt thải
-
Dệt sợi PET / PA
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL KT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Benzyl Toluenes
Nhiệt độ sử dụng: -45°C to +345°C
Sử dụng:
-
Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
-
Sản xuất polyme và cao su
-
Các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm cao cấp
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL THT
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphenyl, Terphenyl, Quaterphenyl, Hydrogenated
Nhiệt độ sử dụng: -0°C to +345°C
Sử dụng:
-
Nhà máy hóa chất
-
Nhà máy hóa dầu
-
Thu hồi nhiệt thải
-
Dệt sợi PET / PA
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphemyl Oxide, Diphenyl
Nhiệt độ sử dụng: +13°C to +400°C
Sử dụng:
-
Sản xuất sợi, nhựa, công nghiệp hóa chất
-
Nhà máy điện mặt trời
Đăng ký nhận tài liệu
DIPHYL
LANXESS® DẦU TRUYỀN NHIỆT.
Hóa chất nền: Diphemyl Oxide, Diphenyl
Nhiệt độ sử dụng: +13°C to +400°C
Sử dụng:
-
Sản xuất sợi, nhựa, công nghiệp hóa chất
-
Nhà máy điện mặt trời
Đăng ký nhận tài liệu
ANDEROL 555
Anderol® Dầu máy nén khi và bơm chân không
Dầu gốc: Synthetic di-ester (Group V), ISO VG 100
Tiêu chuẩn: BAM Recommended, DIN 51506-VDL, ISO 6743-3 L-DVC
Ưu điểm và lợi ích:
-
Không có phụ gia kim loại ảnh hưởng đến sự lão hóa dầu.
-
Ít thay dầu hơn.
-
Tăng chu kỳ bảo trì.
-
Giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ.
-
Tách nước nhanh chóng.
-
Hao hụt dầu thấp.
-
Loại bỏ cặn bẩn.
-
Giảm tiêu thụ năng lượng.
-
Khả năng bôi trơn tuyệt vời.
Sử dụng:
-
For reciprocating compressors, vane compressors and vacuum pumps
Nhiệt độ hoạt động: -15°C to 210°C
Đăng ký nhận tài liệu
ANDEROL 555
Anderol® Dầu máy nén khi và bơm chân không
Dầu gốc: Synthetic di-ester (Group V), ISO VG 100
Tiêu chuẩn: BAM Recommended, DIN 51506-VDL, ISO 6743-3 L-DVC
Ưu điểm và lợi ích:
-
Không có phụ gia kim loại ảnh hưởng đến sự lão hóa dầu.
-
Ít thay dầu hơn.
-
Tăng chu kỳ bảo trì.
-
Giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ.
-
Tách nước nhanh chóng.
-
Hao hụt dầu thấp.
-
Loại bỏ cặn bẩn.
-
Giảm tiêu thụ năng lượng.
-
Khả năng bôi trơn tuyệt vời.
Sử dụng:
-
For reciprocating compressors, vane compressors and vacuum pumps
Nhiệt độ hoạt động: -15°C to 210°C
Đăng ký nhận tài liệu
ANDEROL 555
Anderol® Dầu máy nén khi và bơm chân không
Dầu gốc: Synthetic di-ester (Group V), ISO VG 100
Tiêu chuẩn: BAM Recommended, DIN 51506-VDL, ISO 6743-3 L-DVC
Ưu điểm và lợi ích:
-
Không có phụ gia kim loại ảnh hưởng đến sự lão hóa dầu.
-
Ít thay dầu hơn.
-
Tăng chu kỳ bảo trì.
-
Giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ.
-
Tách nước nhanh chóng.
-
Hao hụt dầu thấp.
-
Loại bỏ cặn bẩn.
-
Giảm tiêu thụ năng lượng.
-
Khả năng bôi trơn tuyệt vời.
Sử dụng:
-
For reciprocating compressors, vane compressors and vacuum pumps
Nhiệt độ hoạt động: -15°C to 210°C
Đăng ký nhận tài liệu
ANDEROL 3046
Anderol® Dầu máy nén khi và bơm chân không
Dầu gốc: Synthetic ester (Group V) và Synthetic PAO (Group IV), ISO VG 46
Tiêu chuẩn: IN 51506 VDL, ISO 6743-3 L-DAJ
Ưu điêm và lợi ích
-
Ít thay dầu hơn.
-
Tăng chu kỳ thời gian bảo trì.
-
Tách nước nhanh chóng.
-
Hao hụt dầu thấp.
-
Loại bỏ cặn bẩn.
-
Giảm năng lượng tiêu thụ.
Sử dụng
-
Cho máy nén trục vít, máy nén ly
Đăng ký nhận tài liệu
ANDEROL S-46
Anderol® Dầu máy nén khi và bơm chân không
Dầu gốc: Hydrocarbon (Group III), ISO VG 46
Tiêu chuẩn: DIN 51506, ISO 6743-3 L-DAJ
Ưu điêm và lợi ích:
-
Ít thay dầu hơn / kéo dài chu kỳ thay dầu.
-
Độ bền oxy hóa và nhiệt rất cao.
-
Phạm vi hoạt động rộng.
-
Hao hụt dầu thấp.
-
Tiết kiệm điện hơn dầu thông thường (lên đến 4%)
-
Tăng khoảng thời gian bảo trì.
Sử dụng:
-
Cho máy nén trục vít (trong nước), máy nén ly tâm
Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 180°C
ANDEROL FGCS-2
Anderol® Mỡ bò tiêp xúc thực phẩm
Dầu gốc: Dầu trắng, Calcium Sulfonate Complex, NLGI-2
Tiêu chuẩn: NSF/H1, KOSHER, HALAL
Ưu điêm và lợi ích:
-
Tính ổn định cơ học vượt trội, đặc biệt khi chịu nhiệt và nước.
-
Chống lại sự phân tách dưới lực ly tâm.
-
Đặc tính chống rỉ tuyệt vời.
-
Khả năng chịu tải và chống mài mòn tuyệt vời.
-
Khả năng chống rửa trôi tuyệt vời.
-
Mỡ H1 cho phép tiếp xúc với thực phẩm.
-
Các ứng dụng yêu cầu an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.
-
Hiệu suất tuổi thọ thường tăng gấp 2-3 lần so với mỡ bôi trơn gốc dầu khoáng thông thường.
Sử dụng:
-
Cho dây chuyền chế biến thực phẩm, đóng chai, đóng hộp, chế biến thịt và dược phẩm.
Nhiệt độ hoạt động:
-
Chịu nhiệt kéo dài : -20 to 160°C
-
Chịu nhiệt tức thời: 200°C
ANDEROL PQAA 32
Anderol® Dầu thủy lực tiếp xúc thực phẩm.
Dầu gốc: Dầu trắng, ISO VG 32
Tiêu chuẩn: NSF H1, Kosher, Halal, FDA regulation 21 CFR 178.3570, ISO 21469
Ưu điểm và lợi ích
-
Sản phẩm được phát triển bằng dầu trắng có độ ổn định cao.
-
Sản phẩm có khả năng chịu mài mòn và chịu tải rất tốt.
-
Hạn chế gỉ và quá trình oxy hóa.
-
Tách nước tốt.
Sử dụng:
-
Cho sản xuất thực phẩm, những nơi có thể xảy ra tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.
-
Cho hệ thống thủy lực và đường trượt, Máy bơm và máy nén chân không, Bôi trơn xích, Vòng bi và bánh răng, Lau dầu và tất cả các ứng dụng thiết bị quay khác
ANDEROL 783-2
Anderol® Mỡ tiếp xúc thực phẩm
Dầu gốc: synthetic hydrocarbon PAO (Group IV), Aluminum Complex, NLGI-2
Tiêu chuẩn: NSF H1, Kosher, Halal, USDA 1998 Guidelines, ISO 21469
Ưu điểm và lợi ích
-
Bôi trơn ổ lăn, ổ trục trong ngành thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm.
-
Chịu nhiệt độ cao, tải trọng cao và nước.
-
Dầu mỡ thực phẩm đa năng chất lượng cao.
-
Bôi trơn tốt cho dây chuyền đóng chai, đóng hộp.
-
Chống mài mòn tuyệt vời.
-
Ngăn ngừa rỉ sét.
-
Độ ổn định cơ học tốt.
Sử dụng:
-
Cho dây chuyền chế biến thực phẩm.
-
Cho đa dạng yêu cầu sử dụng
Nhiệt độ hoạt động
-
Chịu nhiệt kéo dài: -45 to 160°C
-
Chịu nhiệt tức thời: 200°C
-
Điểm nhỏ giọt: > 250°C