Greenlube
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

  • Thông tin kỹ thuật
  • Tin tức và Sự kiện
Liên hệ

 

  • JARYTHERM DBT
  • JARYTHERM BT6
  • Chi tiết
  • TDS
  • Báo giá

JARYTHERM DBT


JARYTHERM ®  DẦU TRUYỀN NHIỆT.

Hóa chất nền: Dibenzyltoluene

Nhiệt độ sử dụng: 0°C to +290°C


Sử dụng:

  • Nhà máy hóa chất và dược phẩm

  • Nhà máy dầu khí

  • Nhà máy polymer

  • Nhà máy năng lượng tái tạo




JARYTHERM DBT


JARYTHERM ®  DẦU TRUYỀN NHIỆT.

Hóa chất nền: Dibenzyltoluene

Nhiệt độ sử dụng: 0°C to +290°C


Sử dụng:

  • Nhà máy hóa chất và dược phẩm

  • Nhà máy dầu khí

  • Nhà máy polymer

  • Nhà máy năng lượng tái tạo



Đăng ký nhận tài liệu
Gửi
Chuyên viên của Greenlube sẽ liên lạc lại với bạn sơm nhất có thể

JARYTHERM DBT


JARYTHERM ®  DẦU TRUYỀN NHIỆT.

Hóa chất nền: Dibenzyltoluene

Nhiệt độ sử dụng: 0°C to +290°C


Sử dụng:

  • Nhà máy hóa chất và dược phẩm

  • Nhà máy dầu khí

  • Nhà máy polymer

  • Nhà máy năng lượng tái tạo



Đăng ký nhận tài liệu
Gửi
Chuyên viên của Greenlube sẽ liên lạc lại với bạn sơm nhất có thể
  • Chi tiết
  • TDS
  • Báo giá

JARYTHERM BT6


JARYTHERM ®  DẦU TRUYỀN NHIỆT.

Hóa chất nền: benzyl- and dibenzyltoluene

Nhiệt độ sử dụng: -40°C to +350°C


Sử dụng:

  • Nhà máy hóa chất và dược phẩm

  • Nhà máy dầu khí

  • Nhà máy polymer

  • Nhà máy năng lượng tái tạo




JARYTHERM BT6


JARYTHERM ®  DẦU TRUYỀN NHIỆT.

Hóa chất nền: benzyl- and dibenzyltoluene

Nhiệt độ sử dụng: -40°C to +350°C


Sử dụng:

  • Nhà máy hóa chất và dược phẩm

  • Nhà máy dầu khí

  • Nhà máy polymer

  • Nhà máy năng lượng tái tạo



Đăng ký nhận tài liệu
Gửi
Chuyên viên của Greenlube sẽ liên lạc lại với bạn sơm nhất có thể

JARYTHERM BT6


JARYTHERM ®  DẦU TRUYỀN NHIỆT.

Hóa chất nền: benzyl- and dibenzyltoluene

Nhiệt độ sử dụng: -40°C to +350°C


Sử dụng:

  • Nhà máy hóa chất và dược phẩm

  • Nhà máy dầu khí

  • Nhà máy polymer

  • Nhà máy năng lượng tái tạo



Đăng ký nhận tài liệu
Gửi
Chuyên viên của Greenlube sẽ liên lạc lại với bạn sơm nhất có thể

ANDEROL 3046


Anderol® Dầu máy nén khi và bơm chân không

Dầu gốc: Synthetic ester (Group V) và Synthetic PAO (Group IV), ISO VG 46

Tiêu chuẩn: IN 51506 VDL, ISO 6743-3 L-DAJ

Ưu điêm và lợi ích

  • Ít thay dầu hơn.

  • Tăng chu kỳ thời gian bảo trì.

  • Tách nước nhanh chóng.

  • Hao hụt dầu thấp.

  • Loại bỏ cặn bẩn.

  • Giảm năng lượng tiêu thụ.

Sử dụng

  • Cho máy nén trục vít, máy nén ly


Đăng ký nhận tài liệu
Gửi
Chuyên viên của Greenlube sẽ liên lạc lại với bạn sơm nhất có thể


ANDEROL S-46


Anderol® Dầu máy nén khi và bơm chân không

Dầu gốc: Hydrocarbon (Group III), ISO VG 46

Tiêu chuẩn: DIN 51506, ISO 6743-3 L-DAJ

Ưu điêm và lợi ích:

  • Ít thay dầu hơn / kéo dài chu kỳ thay dầu.

  • Độ bền oxy hóa và nhiệt rất cao.

  • Phạm vi hoạt động rộng.

  • Hao hụt dầu thấp.

  • Tiết kiệm điện hơn dầu thông thường (lên đến 4%)

  • Tăng khoảng thời gian bảo trì.

Sử dụng:

  • Cho máy nén trục vít (trong nước), máy nén ly tâm

Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 180°C



ANDEROL FGCS-2


Anderol® Mỡ bò tiêp xúc thực phẩm

Dầu gốc: Dầu trắng, Calcium Sulfonate Complex, NLGI-2

Tiêu chuẩn: NSF/H1, KOSHER, HALAL

Ưu điêm và lợi ích:

  • Tính ổn định cơ học vượt trội, đặc biệt khi chịu nhiệt và nước.

  • Chống lại sự phân tách dưới lực ly tâm.

  • Đặc tính chống rỉ tuyệt vời.

  • Khả năng chịu tải và chống mài mòn tuyệt vời.

  • Khả năng chống rửa trôi tuyệt vời.

  • Mỡ H1 cho phép tiếp xúc với thực phẩm.

  • Các ứng dụng yêu cầu an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.

  • Hiệu suất tuổi thọ thường tăng gấp 2-3 lần so với mỡ bôi trơn gốc dầu khoáng thông thường.

Sử dụng:

  • Cho dây chuyền chế biến thực phẩm, đóng chai, đóng hộp, chế biến thịt và dược phẩm.

Nhiệt độ hoạt động:

  • Chịu nhiệt kéo dài : -20 to 160°C

  • Chịu nhiệt tức thời: 200°C




ANDEROL PQAA 32


Anderol® Dầu thủy lực tiếp xúc thực phẩm.

Dầu gốc: Dầu trắng, ISO VG 32

Tiêu chuẩn: NSF H1, Kosher, Halal, FDA regulation 21 CFR 178.3570, ISO 21469

Ưu điểm và lợi ích

  • Sản phẩm được phát triển bằng dầu trắng có độ ổn định cao.

  • Sản phẩm có khả năng chịu mài mòn và chịu tải rất tốt.

  • Hạn chế gỉ và quá trình oxy hóa.

  • Tách nước tốt.

Sử dụng:

  • Cho sản xuất thực phẩm, những nơi có thể xảy ra tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.

  • Cho hệ thống thủy lực và đường trượt, Máy bơm và máy nén chân không, Bôi trơn xích, Vòng bi và bánh răng, Lau dầu và tất cả các ứng dụng thiết bị quay khác




ANDEROL 783-2


Anderol® Mỡ tiếp xúc thực phẩm

Dầu gốc: synthetic hydrocarbon PAO (Group IV), Aluminum Complex, NLGI-2

Tiêu chuẩn: NSF H1, Kosher, Halal, USDA 1998 Guidelines, ISO 21469

Ưu điểm và lợi ích

  • Bôi trơn ổ lăn, ổ trục trong ngành thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm.

  • Chịu nhiệt độ cao, tải trọng cao và nước.

  • Dầu mỡ thực phẩm đa năng chất lượng cao.

  • Bôi trơn tốt cho dây chuyền đóng chai, đóng hộp.

  • Chống mài mòn tuyệt vời.

  • Ngăn ngừa rỉ sét.

  • Độ ổn định cơ học tốt.

Sử dụng:

  • Cho dây chuyền chế biến thực phẩm.

  • Cho đa dạng yêu cầu sử dụng

Nhiệt độ hoạt động

  • Chịu nhiệt kéo dài: -45 to 160°C

  • Chịu nhiệt tức thời: 200°C

  • Điểm nhỏ giọt: > 250°C



Gửi tin nhắn đến
Gửi
Kết nối với chúng tôi
  •  Số 34 đường D6, Phường Bình Trưng Tây, TP. Thủ Đức, TP. HCM
  • duy@greenlube.com.vn
  • +84 (028) 6296-0525
Theo dõi chúng tôi
Copyright © www.greenlube.com.vn